--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định bụng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to intend, to tend (to dọ)
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
định bụng
:
to intend, to tend (to dọ)
+
briefing
:
(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
+
dirty
:
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩndirty hands bàn tay dơ bẩna dirty war cuộc chiến tranh bẩn thỉu
+
cheo chéo
:
Rather oblique
+
sắc nước
:
Sắc nước hương trời