--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định bụng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to intend, to tend (to dọ)
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
định bụng
:
to intend, to tend (to dọ)
+
tác động
:
to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon)
+
châm chích
:
To taunt, to sneerlời châm chích độc áca cruel taunt
+
space traveller
:
nhà du hành vũ trụ
+
infuriate
:
làm tức điên lên